Năm Dương Lịch 2025 Là Năm Bao Nhiêu Của Nhật
Bạn có bao giờ phải điền vào một biểu mẫu xin việc của công ty Nhật Bản và bối rối không biết năm sinh của mình theo lịch Nhật là gì? Hay bạn cần điền thông tin vào các mẫu đơn, biểu mẫu mà lại quên mất cách chuyển đổi giữa năm dương lịch (năm Tây) và năm Nhật (niên hiệu)?
Sử dụng niên hiệu để đánh dấu các thời kỳ trị vì của các Thiên hoàng. Việc hiểu rõ cách chuyển đổi giữa năm dương lịch và năm Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật mà còn giúp bạn khám phá sâu hơn về văn hóa và lịch sử của đất nước này. Và sau đây sanhangsale.com sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Chuyển đổi năm dương lịch sang năm Reiwa:
- Công thức chuyển đổi: Muốn biết năm nay là năm nào theo lịch Nhật (niên hiệu Reiwa), bạn chỉ cần lấy hai chữ số cuối cùng của năm dương lịch trừ đi 18.
- Ví dụ: Năm 2025, bạn lấy 25 – 18 = 7. Vậy năm 2025 tương ứng với năm Reiwa thứ 令和7.
Con số “18” này được lấy cảm hứng từ chương trình hỗ trợ nuôi dạy trẻ em của Tokyo có tên “018 Support”, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ. Đây là một mẹo hữu ích khi bạn cần điền năm Reiwa vào các tài liệu hoặc khi bối rối về cách tính năm.
Bảng đối chiếu năm dương lịch sang năm Nhật:
和暦 | 西暦 |
---|---|
令和10年 | 2028年 |
令和9年 | 2027年 |
令和8年 | 2026年 |
令和7年 | 2025年 |
令和6年 | 2024年 |
令和5年 | 2023年 |
令和4年 | 2022年 |
令和3年 | 2021年 |
令和2年 | 2020年 |
令和元年 | 2019年 |
平成31年 | |
平成30年 | 2018年 |
平成29年 | 2017年 |
平成28年 | 2016年 |
平成27年 | 2015年 |
平成26年 | 2014年 |
平成25年 | 2013年 |
平成24年 | 2012年 |
平成23年 | 2011年 |
平成22年 | 2010年 |
平成21年 | 2009年 |
平成20年 | 2008年 |
平成19年 | 2007年 |
平成18年 | 2006年 |
平成17年 | 2005年 |
平成16年 | 2004年 |
平成15年 | 2003年 |
平成14年 | 2002年 |
平成13年 | 2001年 |
平成12年 | 2000年 |
平成11年 | 1999年 |
平成10年 | 1998年 |
平成9年 | 1997年 |
平成8年 | 1996年 |
平成7年 | 1995年 |
平成6年 | 1994年 |
平成5年 | 1993年 |
平成4年 | 1992年 |
平成3年 | 1991年 |
平成2年 | 1990年 |
平成元年 | 1989年 |
昭和64年 | |
昭和63年 | 1988年 |
昭和62年 | 1987年 |
昭和61年 | 1986年 |
昭和60年 | 1985年 |
昭和59年 | 1984年 |
昭和58年 | 1983年 |
昭和57年 | 1982年 |
昭和56年 | 1981年 |
昭和55年 | 1980年 |
昭和54年 | 1979年 |
昭和53年 | 1978年 |
昭和52年 | 1977年 |
昭和51年 | 1976年 |
昭和50年 | 1975年 |
昭和49年 | 1974年 |
昭和48年 | 1973年 |
昭和47年 | 1972年 |
昭和46年 | 1971年 |
昭和45年 | 1970年 |
昭和44年 | 1969年 |
昭和43年 | 1968年 |
昭和42年 | 1967年 |
昭和41年 | 1966年 |
昭和40年 | 1965年 |
昭和39年 | 1964年 |
昭和38年 | 1963年 |
昭和37年 | 1962年 |
昭和36年 | 1961年 |
昭和35年 | 1960年 |
昭和34年 | 1959年 |
昭和33年 | 1958年 |
昭和32年 | 1957年 |
昭和31年 | 1956年 |
昭和30年 | 1955年 |
昭和29年 | 1954年 |
昭和28年 | 1953年 |
昭和27年 | 1952年 |
昭和26年 | 1951年 |
昭和25年 | 1950年 |
Lưu ý:
- Niên hiệu Reiwa bắt đầu từ năm 2019.
- Công thức này chỉ áp dụng cho giai đoạn niên hiệu Reiwa.
- Đối với các niên hiệu trước, cách tính sẽ khác.
Tại sao cần biết cách chuyển đổi năm?
- Điền thông tin vào các biểu mẫu: Nhiều biểu mẫu, đặc biệt là các biểu mẫu hành chính, yêu cầu bạn điền cả năm dương lịch và năm Nhật.
- Giao tiếp với người Nhật: Hiểu được cách tính năm của người Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp thuận tiện hơn.
- Tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản: Việc sử dụng niên hiệu là một nét đặc trưng trong văn hóa Nhật Bản.
Lời khuyên:
- Lưu lại bài viết này: Để tiện tra cứu khi cần thiết.
- Chia sẻ cho bạn bè: Nếu bạn biết ai đó đang cần thông tin này, hãy chia sẻ bài viết để giúp họ.
Bài viết khác: Mẹo chuyển đổi nhanh giữa năm dương lịch và năm Nhật
Kết luận:
Với cách tính đơn giản trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin chuyển đổi giữa năm dương lịch và năm Nhật. Chúc bạn thành công!
(Nguồn: https://www.wikipedia.org/)